10Tin_Cấu trúc rẽ nhánh 1
Bài
| # | Bài | Điểm |
|---|---|---|
| 1 | Chia quà | 100 |
| 2 | Min max 2 số | 100 |
| 3 | Min max 4 số | 100 |
| 4 | Số chính phương | 100 |
| 5 | Oẳn tù tì | 100 |
| 6 | Tổng 4 số | 100 |
| 7 | Kiểm tra số | 100 |
| 8 | Hóa đơn tiền điện | 100 |
| 9 | Đôi giày | 100 |
| 10 | Tam giác 1 | 100 |
| 11 | Tam giác 2 | 100 |
| 12 | Tam giác 3 | 100 |
| 13 | Tam giác 4 | 100 |
| 14 | Tam giác 5 | 100 |
| 15 | Sắp xếp | 100 |
| 16 | Trò chơi trên trục số | 100 |
| 17 | Khối hộp chữ nhật | 100 |
| 18 | Phân loại | 100 |
| 19 | Cấp số cộng | 100 |
| 20 | Ngày tiếp theo | 100 |
| 21 | Tam giác | 100 |
Bình luận